🔍
Search:
ỐNG NGHE
🌟
ỐNG NGHE
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
전화기에서, 귀에 대고 듣는 부분.
1
ỐNG NGHE:
Bộ phận áp vào tai để nghe của điện thoại.
-
Danh từ
-
1
환자의 몸 안에서 나는 소리를 듣는 데 쓰는 의료 기구.
1
ỐNG NGHE BÁC SĨ:
Dụng cụ y tế dùng khi nghe tiếng phát ra từ bên trong cơ thể của bệnh nhân.
-
Danh từ
-
1
전화기에서 입에 대고 말소리를 보내는 장치.
1
ỐNG NGHE (CỦA ĐIỆN THOẠI):
Một bộ phận của máy điện thoại dùng để kề vào miệng và truyền tiếng nói đi.
🌟
ỐNG NGHE
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
일정한 방향으로 가볍게 부는 바람의 움직임.
1.
LÀN GIÓ:
Sự di chuyển của gió thổi nhẹ theo một hướng nhất định.
-
2.
어떤 말을 간접적으로 듣는 상황.
2.
LỜI ĐỒN, LỜI NÓI PHONG THANH:
Tình huống nghe được lời nào đó một cách gián tiếp.
-
None
-
1.
본체와 송수화기가 선으로 연결되지 않고 분리되어 있는 전화기.
1.
MÁY ĐIỆN THOẠI KHÔNG DÂY:
Máy điện thoại có thân máy và ống nghe không được kết nối bằng dây mà tách rời nhau.